Container được sử dụng phổ biến hiện nay, giữ vai trò cần thiết đối với quá trình vận chuyển. Tuy nhiên, để định nghĩa chính xác container là gì, có bao nhiêu loại container thì không phải ai cũng biết. Doanh nghiệp hãy tham khảo bài viết dưới đây của 3W Logistics, để nắm rõ kiến thức về container đầy đủ nhất!
1. Container là gì?
Container là thùng rỗng hình chữ nhật có kích thước lớn, được làm bằng thép, bao gồm hai cửa đóng/mở và một khóa chốt dùng để niêm phong, bảo vệ hàng hóa bên trong. Container có nhiều kích thước khác nhau với khả năng chịu lực tốt và là phương tiện được dùng trong dịch vụ vân chuyển hàng hóa bằng container.
Hiện nay, có nhiều loại container nhưng về cơ bản thì đều có cấu tạo tương đồng như sau:
- Phần Khung: Được cấu tạo gồm 4 trụ góc, 2 xà dọc nóc, 2 xà dọc đáy, 1 dầm đáy, 1 xà ngang trên trước và 1 xà ngang trên sau.
- Đáy và mặt sàn: Gồm các thanh dầm ngang nối với 2 thanh xà dọc đáy, tạo thành khung container. Sàn được làm từ gỗ nguyên bản bền chắc và chịu lực tốt.
- Tấm mái: Được cấu tạo từ một tấm kim loại với chất liệu nhôm, thép có sóng uốn lượn chống gỉ sét với công dụng bảo quản hàng hóa.
- Vách dọc: Gồm những tấm kim loại nối lại giúp tăng sức chịu lực của container, đồng thời không để nước mưa đọng lại.
- Mặt trước: Được thiết kế với những tấm thép kim loại và dập sóng theo khối vuông.
- Mặt sau và cửa container: Cửa container được làm từ 2 tấm kim loại phẳng, gắn với khung container bằng các bản lề chắc chắn.
- Góc lắp ghép: Được chế tạo bằng chất liệu thép, hàn khớp với góc trên và dưới của container. Góc lắp ghép dùng để buộc dây chằng khi bốc xếp, nâng hạ hàng hóa.
2. Tìm hiểu kích thước của container
Sau khi hiểu định nghĩa container là gì, bạn nên tìm hiểu về kích thước của container. Theo đó, mỗi loại container với công dụng cụ thể sẽ có kích thước khác nhau như sau:
Chiều dài
(m) |
Chiều rộng
(m) |
Chiều cao
(m) |
Thể tích
(m3) |
|
Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.385 | 33.2 |
Container 20 feet lạnh | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 |
Container 40 feet thường | 12.032 | 2.350 | 2.392 | 67.6 |
Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 |
Container 40 feet lạnh | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67.0 |
Container 45 feet chuyên dụng | 13.716 | 2.500 | 2.896 | 99.3 |
>> Xem thêm: Kích thước container các loại phổ biến nhất hiện nay
3. Phân loại container phổ biến hiện nay
Trên thị trường hiện nay, có các loại container phổ biến có kích thước 20ft và 40ft với công dụng chứa các loại hàng hóa chuyên biệt.
3.1 Container bách hóa
Đây là loại container được dùng để vận chuyển hàng khô. Container bách hóa gồm các loại như cont 20, cont 40 và cont 40 cao có công dụng chứa hàng hóa thùng giấy, hàng đóng kiện, đồ đạc… Trong đó, cont 40 cao có khối lượng lớn hơn 2 loại còn lại.
Kích thước tiêu chuẩn của container bách hóa:
Thông số kỹ thuật | 20ft | 40ft |
Chiều dài (lọt lòng) | 5.9m/19.4ft | 12.03m/39.5ft |
Chiều rộng (lọt lòng) | 2.35m/7.8dt | 2.4m/7.9ft |
Chiều cao (lọt lòng) | 2.39m/7.9ft | 2.39m/7.9ft |
Trọng lượng cont | 2,300kg/5,071.5 lbs | 3,750kg/8,268.8lbs |
Trọng lượng hàng (tối đa) | 25,000 kg/55,126.9 lbs | 27,600kg/61,200 lbs |
Thể tích | 33.2 m3/1,172 cu ft | 67.7 m3/2,389 cu ft |
3.2 Container cao
Container cao có độ dài và rộng tương đương với container bách hóa xanh, chỉ có chiều cao được thiết kế tăng lên để đáp ứng nhu cầu chứa hàng có kích thước lớn.
Kích thước tiêu chuẩn của container cao:
Thông số kỹ thuật | 20ft | 40ft |
Chiều dài (lọt lòng) | 5.9m/19.4ft | 12.03m/39.5ft |
Chiều rộng (lọt lòng) | 2.35m/7.8dt | 2.4m/7.9ft |
Chiều cao (lọt lòng) | 2.39m/7.9ft | 2.39m/7.9ft |
Trọng lượng cont | 2,300kg/5,071.5 lbs | 3,750kg/8,268.8lbs |
Trọng lượng hàng (tối đa) | 25,000 kg/55,126.9 lbs | 27,600kg/61,200 lbs |
Thể tích | 33.2 m3/1,172 cu ft | 67.7 m3/2,389 cu ft |
3.3 Container lạnh
Container lạnh được tích hợp hệ thống làm lạnh trực tiếp hoặc các máy kẹp được gắn vào phía trước. Đây là loại container được sử dụng để chứa các loại hàng hóa, nông sản, thuốc hoặc các mặt hàng cần đáp ứng yêu cầu về nhiệt độ bảo quản trong quá trình vận chuyển.
Kích thước tiêu chuẩn của container:
Thông số kỹ thuật | 20ft | 40ft |
Chiều dài (lọt lòng) | 5.44m/17.9ft | 11.56m/37.9ft |
Chiều rộng (lọt lòng) | 2.29m/7.5ft | 2.28m/7.5ft |
Chiều cao (lọt lòng) | 2.27m/7.5ft | 2.25m/7.4ft |
Trọng lượng cont | 3,080kg/6,791.4lbs | 4,800kg/10,584lbs |
Trọng lượng hàng (tối đa) | 27,700kg/61,078.5 lbs | 29,520kg/65,080 lbs |
Thể tích | 59.3m3/2,093.3 cu ft | 67,3 m3/2,380 cuft |
3.4 Container mở nóc
Loại container này còn được gọi là container hở mái vì không có phần nóc bên trên và phải dùng tấm bạt phủ để che hàng hóa. Container có thiết kế mở nóc để thuận tiện chứa các loại hàng hóa như: máy móc, thiết bị xây dựng, gỗ có kích thước lớn.
Kích thước tiêu chuẩn của container mở nóc:
Thông số kỹ thuật | 20ft | 40ft |
Chiều dài (lọt lòng) | 5.89m/19.4ft | 12.03m/39.5ft |
Chiều rộng (lọt lòng) | 2.35m/7.8ft | 2.4m/7.9ft |
Chiều cao (lọt lòng) | 2.35m/7.8ft | 2.34m/7.8ft |
Trọng lượng cont | 2,260kg/5,982 lbs | 3,980kg/8,774 lbs |
Trọng lượng hàng (tối đa) | 28,220kg/62,214 lbs | 26,500kg/58,422 lbs |
Thể tích | 32.7 m3/1,155 cu ft | 66.7 m3/2,356 cu ft |
3.5 Container mặt phẳng
Container mặt phẳng phù hợp với vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, nặng nề như máy móc lớn, sắt thép. Loại container này không có vách và mái, chỉ có mặt sàn cứng chắc cùng với vách 2 đầu mặt trước và sau có thể cố định hoặc tháo rời để thuận tiện cho việc bốc xếp hàng hóa.
Kích thước tiêu chuẩn của container mặt phẳng:
Thông số kỹ thuật | 20ft | 40ft |
Chiều dài (lọt lòng) | 5.94m/19ft | 12.13m/39.8ft |
Chiều rộng (lọt lòng) | 2.35m./7.7ft | 2.14m/7ft |
Chiều cao (lọt lòng) | 2,360kg/5203.8lbs | 5,000kg/11,025 lbs |
Trọng lượng cont | 2,360kg/5203.8lbs | 5,000kg/11,025lbs |
Trọng lượng hàng (tối đa) | 30,140kg/66,458.7 lbs | 40,000kg/88,200 lbs |
Thể tích | 32.7m3/1,154.3 cu ft | 62.2m3/2,195.7 cu ft |
3.6 Container hoán cải
Container hoán cải có thiết kế cắt bỏ 2 vách thép bằng bạt nên dễ dàng đóng mở giúp việc bốc xếp hàng thuận tiện hơn. Loại container này thường được sử dụng phổ biến để chở các loại hàng hóa như xe máy, ô tô, nước uống,…
3.7 Container bồn
Đây là loại container được làm bằng thép và vật liệu chống ăn mòn giúp bảo quản vật liệu lỏng trong quá trình vận chuyển.
Kích thước tiêu chuẩn của container bồn:
Thông số kỹ thuật | 20ft |
Chiều dài (lọt lòng) | 6.058m |
Chiều rộng (lọt lòng) | 2.438m |
Chiều cao (lọt lòng) | 0m |
Trọng lượng cont | 0m |
Trọng lượng hàng (tối đa) | 21,000 lít |
Thể tích | 26290kg |
4. Vai trò của container vận tải hàng hóa
Vậy vai trò của container là gì? Ngoài ứng dụng trong đời sống như làm văn phòng, nhà ở, kho lưu trữ, container cũng được sử dụng để vận chuyển hàng hóa với nhiều lợi ích thiết thực:
- Giúp việc phân phối hàng hóa nội địa bằng tàu hỏa, xe tải tiện lợi, dễ dàng hơn.
- Phòng tránh tình trạng trộm cắp vì hàng được bảo quản cẩn thận và an toàn bên trong container.
- Tiết kiệm chi phí bảo quản, bảo hiểm, vận chuyển và bốc xếp hàng hóa.
- Cải thiện hiệu suất bốc xếp hàng hóa.
- Dùng container giúp đóng được nhiều hàng.
- Thúc đẩy phát triển thương mại toàn cầu.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo mức giá thuê container vận chuyển hàng hóa ở bảng sau đây:
Loại container | Giá thuê |
Container 10 feet | 1.000.000 – 1.200.000 đồng/cont |
Container 20 feet | 1.1500.000 – 8.350.000 đồng/cont (đường bộ) và 2.150.000 – 5. 750.000 đồng/cont (đường biển) |
Container 40 feet | 1.350.000 – 9.350.000 đồng/cont (đường bộ) và 3.450.000 – 6.750.000 đồng/cont (đường biển) |
Bên cạnh đó, khi thuê container vận chuyển hàng hóa, bạn cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo quá trình xuất nhập khẩu thuận lợi hơn:
- Lựa chọn container phù hợp với nhu cầu sử dụng chứa và vận chuyển hàng hóa.
- Kiểm tra chất lượng container.
- Lựa chọn đơn vị cho thuê container uy tín, đảm bảo dịch vụ cho thuê container đáng tin cậy và an toàn.
Hiện nay, 3W Logistics là một trong những đơn vị cho thuê container đứng đầu về chất lượng container cũng như phương thức phục vụ khách hàng chuyên nghiệp và tận tâm.
3W Logistics là công ty có mối quan hệ hợp tác với nhiều hãng vận chuyển lớn, mang đến mức giá cước cạnh tranh, hợp lý cho khách hàng. Đồng thời, khi tin tưởng lựa chọn 3W Logistics, doanh nghiệp nhận được sự hỗ trợ tối đa từ công ty với đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm, am hiểu thị trường, sẵn sàng tư vấn về kích thước container phù hợp. Song song đó, công ty còn hỗ trợ vận chuyển container đến vị trí thích hợp, giúp quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa dễ dàng, thuận lợi và an toàn hơn.
Liên hệ 3W Logistics để được tư vấn về container và nhận báo giá chi tiết TẠI ĐÂY.
Hy vọng toàn bộ thông tin trên đã giúp bạn hiểu hơn về container là gì cũng như các đặc điểm về phân loại và giá cả liên quan. Đồng thời, bạn nên lưu ý lựa chọn đơn vị cho thuê container uy tín cung cấp container chất lượng để an tâm hơn trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
1. THỜI GIAN VẬN CHUYỂN CONTAINER TỪ VIỆT NAM SANG MỸ 2. VẬN TẢI CONTAINER ĐƯỜNG BIỂN 3. CONTAINER HÀNG RỜI |